Tiến Độ Huy Động Nhân Sự BIM và Tổ Chức Triển Khai BIM Hiệu Quả Trong Hồ Sơ Dự Thầu
I. Mục đích của việc trình bày tiến độ huy động nhân sự BIM
Việc trình bày tiến độ huy động nhân sự phục vụ triển khai BIM trong hồ sơ đề xuất kỹ thuật không chỉ là một yêu cầu hình thức mà còn là một tiêu chí đánh giá năng lực tổ chức và cam kết thực hiện dự án của nhà thầu. Nội dung này đóng vai trò quan trọng nhằm thể hiện rõ khả năng đáp ứng tiến độ, năng lực chuyên môn, cũng như mức độ hiểu và làm chủ quy trình triển khai BIM theo từng giai đoạn cụ thể của dự án.

1. Khẳng định khả năng thực hiện đúng tiến độ BIM theo yêu cầu dự án
Việc huy động đúng và đủ nhân sự BIM vào từng thời điểm cụ thể giúp đảm bảo tiến độ thực hiện các hạng mục BIM như:
-
Lập BEP (kế hoạch thực hiện BIM) trước khi khởi công;
-
Mô hình hóa thiết kế đồng thời với giai đoạn thiết kế kỹ thuật;
-
Phối hợp va chạm, kết nối tiến độ – chi phí trong giai đoạn thi công;
-
Tổng hợp mô hình hoàn công, bàn giao dữ liệu số trong giai đoạn nghiệm thu.
Việc trình bày tiến độ chi tiết cho từng vị trí như BIM Manager, Modeler, Engineer, QA/QC, CDE Admin giúp chứng minh nhà thầu không chỉ có năng lực kỹ thuật mà còn có chiến lược tổ chức và phân bổ nguồn lực hợp lý, hiệu quả.
2. Đảm bảo hoàn thành các mốc kỹ thuật quan trọng trong chu trình BIM
Trong thực tiễn, quá trình áp dụng BIM được chia thành các giai đoạn có mốc kỹ thuật rõ ràng. Việc lập tiến độ huy động nhân sự phải bảo đảm nhân lực tương ứng được huy động đúng thời điểm để thực hiện các nhiệm vụ then chốt, gồm:
• Lập mô hình (Modeling):
Giai đoạn này cần sự tham gia của BIM Modeler theo từng bộ môn (Kiến trúc, Kết cấu, MEP) để xây dựng mô hình 3D, đảm bảo đủ LOD theo quy định. Việc huy động đúng người, đúng thời điểm sẽ giúp rút ngắn thời gian mô hình hóa và giảm sai sót.
• Phối hợp kỹ thuật (Coordination):
Đây là bước quan trọng nhằm tích hợp các mô hình bộ môn thành mô hình tổng thể. BIM Coordinator đóng vai trò chủ chốt, cần được huy động ngay sau giai đoạn modeling để kiểm tra xung đột và tổ chức các buổi họp BIM định kỳ. Thiếu nhân sự này sẽ khiến mô hình không được phối hợp đúng tiến độ, dễ dẫn đến phát sinh lỗi thi công.
• Phát hiện và xử lý xung đột (Clash Detection):
Sử dụng các phần mềm như Navisworks hoặc Solibri, quá trình này đòi hỏi nhân sự có kinh nghiệm kiểm tra, phân tích mô hình và đưa ra giải pháp phối hợp. Việc bố trí người đúng giai đoạn giúp giảm thiểu rủi ro thi công sai, tránh chi phí phát sinh.
• Xuất bản vẽ và khối lượng (Drawing & Quantity Take-off):
Sau khi mô hình được chốt, các bản vẽ thi công và khối lượng sẽ được trích xuất tự động từ mô hình. Việc huy động nhân sự có năng lực xử lý khối lượng và dựng bản vẽ đúng thời điểm sẽ góp phần đảm bảo độ chính xác, giúp chủ đầu tư kiểm soát tốt dự toán.
• Kết nối mô hình với tiến độ (4D) và chi phí (5D):
Đây là giai đoạn kết nối dữ liệu mô hình với tiến độ thi công và ngân sách. Nhân sự chuyên trách (thường là BIM Engineer) sẽ được huy động trong giai đoạn thi công để hỗ trợ mô phỏng trình tự thi công, lập báo cáo và kiểm soát biến động chi phí.
Có thể dùng phần mềm Quản lý dự án 360 dựng mô hình tiến độ BIM 4 -> XEM CHI TIẾT
• Quản lý tài liệu số (CDE) và cập nhật hiện trạng thi công:
Cuối cùng, BIM QA/QC và CDE Admin đóng vai trò quan trọng trong việc cập nhật dữ liệu từ hiện trường, đồng bộ mô hình thực tế (As-built) và đảm bảo lưu trữ dữ liệu theo đúng chuẩn ISO 19650. Tiến độ huy động các nhân sự này cần bám sát các đợt nghiệm thu nội bộ và giai đoạn bàn giao công trình.
Có thể dùng phần mềm Quản lý dự án 360 chuẩn mô hình CDE theo ISO 19650 -> XEM CHI TIẾT
3.1. Tăng khả năng đạt điểm cao trong đánh giá hồ sơ đề xuất kỹ thuật
Theo các tiêu chí chấm điểm trong hồ sơ mời thầu có áp dụng BIM, các yếu tố được đánh giá cao bao gồm:
-
Tiến độ nhân sự BIM cụ thể, có biểu đồ Gantt minh họa;
-
Vai trò nhân sự được phân rõ theo từng mốc kỹ thuật;
-
Tính liên kết giữa tiến độ huy động nhân sự và kế hoạch triển khai BIM (BEP);
-
Tính linh hoạt khi điều chỉnh nhân sự theo tiến độ thực tế.
Do đó, một tiến độ huy động nhân sự được trình bày rõ ràng, chuyên nghiệp sẽ giúp tăng điểm kỹ thuật đáng kể, nâng cao khả năng trúng thầu.
3.2. Nguyên tắc lập tiến độ huy động nhân sự BIM
- Căn cứ vào tiến độ tổng thể của dự án;
- Căn cứ vào các mốc triển khai BIM (theo BEP hoặc yêu cầu của Bên mời thầu);
- Căn cứ vào năng lực và cơ cấu tổ chức nội bộ của nhà thầu.

5. Nội dung tiến độ huy động
Giai đoạn
|
Vị trí nhân sự BIM huy động
|
Mốc thời gian huy động
|
Ghi chú
|
Trước khởi công
|
BIM Manager, BIM Coordinator
|
1-2 tháng trước khi triển khai
|
Xây dựng BEP, thiết lập hệ thống
|
Giai đoạn thiết kế kỹ thuật
|
BIM Modeler (Kết cấu, Kiến trúc, MEP)
|
Theo tiến độ thiết kế
|
Mô hình hóa 3D theo thiết kế
|
Giai đoạn thi công
|
BIM Engineer, BIM Site Coordinator
|
Theo gói thầu cụ thể
|
4D, 5D, quản lý mô hình hiện trường
|
Giai đoạn nghiệm thu
|
BIM Documentation Specialist
|
Gần hoàn công
|
Xuất bản vẽ hoàn công, lưu trữ dữ liệu
|
4. Biểu đồ minh họa tiến độ huy động
4.1. Mục đích và ý nghĩa của biểu đồ
Biểu đồ minh họa tiến độ huy động nhân sự BIM đóng vai trò là công cụ trực quan hóa năng lực tổ chức và phân bổ nguồn lực của nhà thầu theo các mốc quan trọng trong tiến trình triển khai dự án. Nó không chỉ giúp Chủ đầu tư dễ dàng đánh giá sự chủ động và khả năng đáp ứng của nhà thầu, mà còn cho phép kiểm tra tính nhất quán giữa biểu đồ huy động, kế hoạch thực hiện BIM (BEP) và tiến độ tổng thể của dự án.
4.2. Phương pháp xây dựng biểu đồ
Nhà thầu nên lựa chọn biểu đồ Gantt – loại biểu đồ phổ biến trong quản lý dự án – để trình bày các giai đoạn triển khai cùng với thời điểm huy động từng vị trí nhân sự. Biểu đồ có thể thực hiện trên phần mềm MS Project, Excel, hoặc các công cụ quản lý BIM như Navisworks, Synchro, BIM360 Plan.
Biểu đồ cần thể hiện đầy đủ:
- Các mốc thời gian cụ thể (trục hoành);
- Các vị trí nhân sự BIM chính (trục tung);
- Thanh thời gian (bar) cho biết thời điểm huy động và kéo dài bao lâu;
- Ghi chú quan trọng để mô tả nhiệm vụ trong từng giai đoạn.

4.3. Cấu trúc và nội dung biểu đồ
Giai đoạn
|
Vị trí nhân sự BIM huy động
|
Thời gian huy động
|
Nội dung chính
|
Trước khởi công
|
BIM Manager, BIM Coordinator
|
Tháng -2 → 0
|
Soạn BEP, xây dựng hệ thống quy trình, kiểm thử phần mềm
|
Thiết kế kỹ thuật
|
BIM Modeler (Kiến trúc, Kết cấu, Cơ điện)
|
Tháng 0 → Tháng 4
|
Mô hình hóa LOD300, phát hiện va chạm kỹ thuật, phối hợp thiết kế
|
Giai đoạn thi công
|
BIM Engineer, BIM Site Coordinator
|
Tháng 3 → Tháng 10
|
Kết nối 4D, 5D, mô hình as-built, phục vụ điều hành
|
Giai đoạn nghiệm thu
|
BIM Documentation Specialist
|
Tháng 10 → Tháng 12
|
Tổng hợp dữ liệu, xuất bản vẽ hoàn công, lưu vào hệ thống CDE
|
Lưu ý: Các mốc thời gian cần điều chỉnh theo tiến độ thực tế từng gói thầu hoặc từng khu vực thi công nếu dự án chia thành nhiều phân đoạn.
4.4. Ví dụ trực quan biểu đồ Gantt
Một biểu đồ Gantt hiệu quả sẽ thể hiện:
- Màu sắc khác nhau cho từng vai trò nhân sự (VD: Manager – xanh dương đậm, Modeler – xanh lá, Engineer – cam...);
- Chấm tròn hoặc biểu tượng đánh dấu mốc hoàn thành hoặc bàn giao;
- Có thể dùng mũi tên liên kết các công việc phụ thuộc nhau (VD: Chỉ khi hoàn thành LOD300 thì mới chuyển sang thi công 4D);
- Kết hợp mô hình hóa sơ đồ nhân sự để minh họa các nhóm huy động theo từng giai đoạn.
4.5. Tính linh hoạt và cập nhật định kỳ
Biểu đồ không chỉ dùng trong hồ sơ dự thầu mà còn được duy trì như công cụ kiểm soát thực hiện BIM trong suốt vòng đời dự án. Khi có sự điều chỉnh:
- Thay đổi nhân sự;
- Điều chỉnh gói thầu;
- Giãn – rút tiến độ;
thì biểu đồ cần cập nhật định kỳ để đảm bảo tính nhất quán giữa thực tế thi công và kế hoạch BIM đã cam kết.
II. Tổ chức thực hiện và triển khai BIM
1. Cơ cấu tổ chức BIM trong nhà thầu
Để triển khai BIM hiệu quả, nhà thầu cần có cơ cấu tổ chức rõ ràng, thường bao gồm:
- BIM Manager: Người điều phối chung, chịu trách nhiệm kỹ thuật và quản lý hệ thống BIM;
- BIM Coordinator: Phụ trách chuyên môn từng bộ môn: Kiến trúc, Kết cấu, Cơ điện;
- BIM Modeler: Nhân sự trực tiếp mô hình hóa;
- BIM QA/QC: Kiểm soát chất lượng dữ liệu mô hình;
- BIM Engineer tại hiện trường: Cập nhật tiến độ thi công, dữ liệu thực tế;
- Bộ phận IT – CDE: Quản trị hệ thống lưu trữ tài liệu (Common Data Environment).
Có thể dùng phần mềm Quản lý dự án 360 chuẩn mô hình CDE theo ISO 19650 -> XEM CHI TIẾT

2. Quy trình triển khai BIM theo từng giai đoạn
Việc triển khai BIM không chỉ là áp dụng phần mềm mô hình hóa 3D, mà là một quy trình phối hợp toàn diện xuyên suốt vòng đời dự án. Để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ đúng quy định, quy trình triển khai BIM thường chia thành 4 giai đoạn cơ bản, mỗi giai đoạn gắn liền với các nhiệm vụ và đầu ra cụ thể.
a. Giai đoạn chuẩn bị
Mục tiêu:
Thiết lập cơ sở nền tảng cho việc triển khai BIM, đồng thời xây dựng chiến lược phối hợp giữa các bên liên quan.
Nội dung chi tiết:
- Phân tích yêu cầu BEP (BIM Execution Plan) từ bên mời thầu:
Nhà thầu cần nghiên cứu kỹ tài liệu mời thầu (BIM Requirements, EIR – Employer’s Information Requirements) để hiểu được phạm vi mô hình hóa, mức LOD (Level of Detail), quy tắc đặt tên, cấu trúc dữ liệu, định dạng bàn giao, v.v.
- Xây dựng kế hoạch thực hiện BIM (BIM Execution Plan – BEP):
Nhà thầu cần đề xuất BEP đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật – tổ chức – tiến độ. BEP bao gồm: sơ đồ tổ chức BIM, lộ trình triển khai, tiêu chuẩn mô hình hóa, cấu trúc CDE, quy tắc kiểm soát phiên bản, quy trình phối hợp, hệ thống báo cáo và trách nhiệm của từng bên.
- Thiết lập môi trường làm việc BIM:
Cấu hình hệ thống phần mềm (Revit, Navisworks...), xây dựng thư viện đối tượng dùng chung, thiết lập template mẫu, xây dựng quy trình phối hợp nội bộ và giữa các bên tư vấn/thi công.
b. Giai đoạn thiết kế – lập mô hình
Mục tiêu:
Tạo lập mô hình thông tin công trình (3D BIM) phục vụ kiểm tra, phối hợp thiết kế và chuẩn bị thi công.
Nội dung chi tiết:
- Phối hợp với tư vấn thiết kế để nhận dữ liệu đầu vào:
Dữ liệu bao gồm bản vẽ 2D, mô hình sơ bộ (nếu có), các yêu cầu kỹ thuật, thông số thiết kế. BIM Coordinator sẽ làm việc với các nhóm thiết kế để bảo đảm dữ liệu đúng định dạng.
- Tiến hành mô hình hóa chi tiết theo từng bộ môn:
Các BIM Modeler sẽ mô hình hóa kiến trúc, kết cấu và cơ điện (MEP) đến mức độ LOD 300 hoặc 350. Tùy theo yêu cầu, nhà thầu có thể bổ sung thông tin vật liệu, thiết bị, thông số kỹ thuật…
- Kiểm tra va chạm kỹ thuật (Clash Detection):
Sử dụng phần mềm Navisworks hoặc Solibri để phát hiện các xung đột giữa các hệ thống (ví dụ: ống gió đâm vào dầm, đèn chiếu trùng vị trí sprinkler...). Báo cáo xung đột sẽ gửi lại các bên để hiệu chỉnh thiết kế.
- Phối hợp liên bộ môn (Interdisciplinary Coordination):
Tổ chức các buổi họp BIM định kỳ (BIM Coordination Meeting), cập nhật và chốt mô hình trước khi chuyển sang giai đoạn thi công.
c. Giai đoạn thi công
Mục tiêu:
Ứng dụng mô hình BIM để quản lý thi công thực tế, nâng cao khả năng kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng.
Nội dung chi tiết:
- Kết nối mô hình với tiến độ thi công (4D) và chi phí (5D):
Dùng phần mềm Synchro hoặc Navisworks TimeLiner để gắn kết thời gian thi công với mô hình, mô phỏng trình tự thực hiện. Đồng thời, liên kết mô hình với dự toán để kiểm soát chi phí theo không gian và thời gian.
- Theo dõi mô hình thi công cập nhật thực tế (As-built):
Các kỹ sư hiện trường sẽ cập nhật dữ liệu vào mô hình theo tiến độ thi công thực tế, giúp mô hình BIM phản ánh đúng hiện trạng công trình tại từng thời điểm.
- Phối hợp với công trường:
Các buổi họp giao ban, điều hành thi công, kiểm tra khối lượng đều có thể thực hiện trên nền mô hình BIM, giúp minh bạch và trực quan hơn.
d. Giai đoạn nghiệm thu – hoàn công
Mục tiêu:
Tổng hợp và bàn giao mô hình hoàn công dạng số, phục vụ cho công tác nghiệm thu và quản lý vận hành sau này.
Nội dung chi tiết:
- Tổng hợp dữ liệu mô hình:
Chuẩn hóa và cập nhật đầy đủ thông tin vật liệu, thiết bị, thời gian lắp đặt, thông số vận hành...
- Tạo bộ hồ sơ hoàn công dạng số (BIM Completion Model):
Mô hình hoàn công bao gồm thông tin chính xác về công trình sau khi xây dựng, là cơ sở cho quản lý vận hành, sửa chữa sau này.
- Lưu trữ và chia sẻ tài liệu thông qua CDE (Common Data Environment):
Hệ thống CDE giúp tất cả các bên truy cập, tải và sử dụng tài liệu hoàn công dễ dàng, đúng chuẩn ISO 19650.
Có thể dùng phần mềm Quản lý dự án 360 chuẩn mô hình CDE theo ISO 19650 -> XEM CHI TIẾT

3. Hạ tầng công nghệ triển khai BIM
Để triển khai BIM hiệu quả, nhà thầu cần có hệ thống hạ tầng công nghệ phù hợp, bao gồm:
-
Phần mềm chuyên dụng:
- Thiết kế mô hình: Autodesk Revit, ArchiCAD, Civil 3D
- Kiểm tra phối hợp: Navisworks, Solibri
- Lập tiến độ 4D: Synchro, Navisworks TimeLiner
- Quản lý mô hình & CDE: BIM 360, Trimble Connect, QLDA360
-
Hệ thống máy chủ và lưu trữ:
Có thể dùng server nội bộ, hoặc hệ thống đám mây tích hợp CDE. Yêu cầu phải có sao lưu định kỳ, phân quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
-
Thiết bị hỗ trợ hiện trường:
- Máy quét laser 3D để đo đạc và tạo mô hình hiện trạng
- Máy tính bảng hoặc điện thoại tích hợp phần mềm BIM để cập nhật dữ liệu tại công trường
-
Quy chuẩn tích hợp:
Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19650 (Quản lý thông tin dựa trên BIM), PAS 1192 (Anh Quốc), BS EN ISO 16739 (IFC – dữ liệu trao đổi mở).
4. Công cụ quản lý – theo dõi tiến độ triển khai BIM
Việc kiểm soát tiến độ triển khai BIM là điều bắt buộc trong dự án lớn. Nhà thầu cần ứng dụng công cụ quản lý phù hợp để theo dõi và báo cáo tiến độ thực hiện:
-
Phần mềm tích hợp BIM – quản lý dự án:
Sử dụng phần mềm như QLDA360, Synchro Pro, hoặc Navisworks để vừa lập tiến độ, vừa điều phối mô hình và dữ liệu.
Nhà thầu cần gửi Chủ đầu tư các báo cáo theo tuần/tháng về:
- Tiến độ mô hình hóa từng bộ môn;
- Các xung đột đã phát hiện và khắc phục;
- Bản cập nhật mô hình.
-
Hệ thống quản lý phiên bản mô hình (Version Control):
Đảm bảo mỗi lần cập nhật mô hình đều được ghi nhận đúng phiên bản, thời gian, người thực hiện và lý do chỉnh sửa.
-
CDE – hệ thống trao đổi và kiểm duyệt mô hình:
Tất cả dữ liệu BIM được chia sẻ, xét duyệt và lưu trữ tập trung trên CDE. Hệ thống này có tính năng cảnh báo khi mô hình bị trễ tiến độ, hoặc có lỗi phối hợp chưa xử lý.

IIV. Các Lỗi Thường Gặp Khi Không Đáp Ứng Yêu Cầu Tổ Chức BIM Trong Hồ Sơ Dự Thầu
Dựa theo Khoản VII, Mục 1.2 Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17/3/2023, việc áp dụng BIM là bắt buộc đối với các công trình cấp I, công trình trọng điểm, và dự án đầu tư công. Vì vậy, các chủ đầu tư và bên mời thầu đã quy định rõ ràng về việc trình bày tiến độ huy động nhân sự BIM, tổ chức thực hiện BIM và quá trình quản lý – nghiệm thu – hoàn công qua mô hình BIM trong hồ sơ đề xuất kỹ thuật (E-HSDT).
1. Không trình bày rõ tiến độ huy động nhân sự BIM
Nhiều hồ sơ chỉ dừng lại ở việc liệt kê vị trí nhân sự như “BIM Manager”, “BIM Modeler”,… mà không trình bày:
- Thời điểm huy động cụ thể theo tiến độ thi công;
- Vai trò từng vị trí nhân sự tương ứng với từng giai đoạn;
- Biểu đồ Gantt, sơ đồ tổ chức không có hoặc không rõ ràng;
- Không minh chứng được nhân sự có kinh nghiệm hoặc bằng cấp BIM.
Hệ quả: Hồ sơ bị đánh giá là thiếu năng lực tổ chức, thiếu khả năng kiểm soát triển khai BIM theo đúng tiến độ yêu cầu.
2. Không có hoặc sơ sài kế hoạch tổ chức thực hiện BIM
Nhiều E-HSDT không có kế hoạch thực hiện BIM (BEP) hoặc chỉ dừng ở mức liệt kê hình thức. Trong khi đó, theo yêu cầu chuẩn:
- Cần có BEP thể hiện rõ phạm vi BIM, mức LOD theo giai đoạn;
- Có cấu trúc tổ chức BIM đầy đủ: từ Manager → Modeler → CDE;
- Trình bày quy trình phối hợp, cập nhật mô hình, kiểm tra va chạm;
- Xác định rõ công cụ phần mềm, tiêu chuẩn sử dụng, lộ trình kiểm tra chất lượng mô hình.
Hệ quả: Không thể hiện được năng lực triển khai thực tế, hồ sơ dễ bị loại hoặc bị chấm điểm thấp.
3. Không thể hiện BIM trong quản lý chất lượng, nghiệm thu và hoàn công
Theo yêu cầu, BIM phải xuyên suốt từ thiết kế – thi công – nghiệm thu – vận hành. Tuy nhiên, nhiều nhà thầu:
- Không trình bày BIM trong việc hỗ trợ quản lý khối lượng, lập hồ sơ chất lượng, hoàn công;
- Thiếu nội dung cập nhật mô hình thực tế (As-built BIM);
- Không trình bày khả năng tạo BIM Completion Model phục vụ bàn giao;
- Không nêu rõ việc lưu trữ tài liệu số trên CDE.
Hệ quả: Hồ sơ thiếu yếu tố tích hợp BIM với các quy trình quản lý chuẩn ISO 19650.
4. Thiếu kết nối BIM với quản lý hồ sơ công trình
Các lỗi thường thấy:
- Không có liên kết mô hình với tiến độ (4D), chi phí (5D);
- Không chứng minh khả năng sử dụng BIM để lập hồ sơ thanh toán, khối lượng thực hiện, nghiệm thu;
- Không gắn mô hình với quản lý tài liệu, bản vẽ phát hành;
- Thiếu minh chứng về khả năng dùng BIM cho điều hành – họp giao ban.
Hệ quả: Nhà thầu bị đánh giá là chưa có hệ thống vận hành BIM, chỉ dừng ở mức mô hình hóa.
Giải pháp đề xuất: Chuẩn hóa lại hồ sơ E-HSDT như sau
- Tạo biểu đồ tiến độ huy động nhân sự BIM rõ ràng, gắn thời điểm với từng giai đoạn thực hiện.
- Lập BEP chuẩn chỉnh theo ISO 19650, trình bày rõ quy trình phối hợp – kiểm soát – cập nhật – bàn giao.
- Tích hợp BIM vào toàn bộ quy trình thi công, nghiệm thu và vận hành, đảm bảo truy xuất số liệu mô hình cho hồ sơ thanh toán, hoàn công.
- Sử dụng mô hình CDE lưu trữ và kiểm soát dữ liệu, tích hợp phần mềm Revit, Navisworks, Synchro, BIM360, hoặc phần mềm QLDA360 để phối hợp tổng thể.
IV. Biên soạn lại bộ BEP theo đúng chuẩn để nộp thầu
1. Giới thiệu về BEP (BIM Execution Plan)
BEP – Kế hoạch thực hiện BIM là tài liệu trung tâm trong hồ sơ đề xuất kỹ thuật, thể hiện cách thức nhà thầu dự định triển khai, quản lý và phối hợp BIM trong suốt vòng đời dự án. Theo ISO 19650 và yêu cầu tại Quyết định 258/QĐ-TTg, mọi dự án sử dụng vốn nhà nước bắt buộc phải có BEP khi áp dụng BIM.
2. Cấu trúc chi tiết BEP chuẩn để nộp thầu
STT
|
Nội dung
|
Chi tiết cụ thể cần có
|
1
|
Thông tin dự án
|
Tên dự án, vị trí, chủ đầu tư, quy mô, loại hình công trình, thời gian thực hiện
|
2
|
Mục tiêu BIM
|
BIM phục vụ thiết kế, kiểm tra va chạm, quản lý tiến độ 4D, chi phí 5D, hoàn công, vận hành
|
3
|
Phạm vi BIM
|
Bộ môn nào tham gia BIM (Kiến trúc, Kết cấu, MEP…), cấp độ LOD theo từng giai đoạn
|
4
|
Tổ chức và nhân sự BIM
|
Sơ đồ tổ chức BIM; vị trí BIM Manager, Coordinator, Modeler, QA/QC, CDE
|
5
|
Thời điểm và tiến độ triển khai BIM
|
Gantt chart huy động nhân sự; mốc BEP – mô hình hóa – kiểm tra va chạm – as-built
|
6
|
Quy trình phối hợp mô hình (Model Coordination)
|
Lịch họp BIM, quy trình báo cáo va chạm, cập nhật mô hình, xác nhận mô hình được duyệt
|
7
|
Chuẩn hóa dữ liệu và LOD
|
LOD 100–500 cho từng giai đoạn; cách phân loại mô hình hóa, ký hiệu vật liệu
|
8
|
CDE – Môi trường dữ liệu chung
|
Công cụ CDE dùng (BIM360, Trimble Connect, QLDA360), phân quyền người dùng
|
9
|
Phần mềm sử dụng
|
Danh sách phần mềm BIM sẽ dùng: Revit, Navisworks, Synchro, Civil 3D…
|
10
|
Giao nộp và bàn giao BIM
|
Định dạng file (IFC, RVT, NWD...), tần suất bàn giao, cách kiểm duyệt version
|
3. Tệp đính kèm nên có trong hồ sơ BEP
- Mẫu template thư viện đối tượng (Family);
- Mẫu báo cáo va chạm Clash Report;
- Mẫu kiểm tra chất lượng mô hình (QA Checklist);
- Mẫu sơ đồ phân quyền truy cập CDE;
- Gantt chart tiến độ BIM theo tháng.
Gợi ý: Bạn có thể nhờ tôi xuất mẫu BEP Word/PDF theo ngành – phù hợp với hồ sơ mời thầu cụ thể.
V. Tạo bảng kiểm tra checklist chuẩn BIM theo Quyết định 258/QĐ-TTg
1. Mục tiêu của bảng checklist
Bảng kiểm tra này giúp Chủ đầu tư và bên mời thầu đánh giá mức độ đáp ứng của Nhà thầu về các nội dung liên quan đến BIM trong hồ sơ dự thầu. Cũng giúp Nhà thầu tự rà soát nội dung trước khi nộp.
2. Bảng checklist áp dụng theo Quyết định 258/QĐ-TTg
STT
|
Nội dung cần kiểm tra
|
Có/Không
|
Ghi chú
|
1
|
Hồ sơ có BEP trình bày mục tiêu, phạm vi và lộ trình BIM không?
|
|
|
2
|
Có biểu đồ tiến độ huy động nhân sự BIM theo giai đoạn không?
|
|
|
3
|
Có sơ đồ tổ chức nhân sự BIM (Manager, Modeler, CDE...) không?
|
|
|
4
|
BEP có quy trình phối hợp mô hình, báo cáo xung đột không?
|
|
|
5
|
Có xác định LOD theo từng bộ môn và từng giai đoạn không?
|
|
|
6
|
Có mô tả phần mềm BIM sẽ sử dụng và các định dạng bàn giao không?
|
|
|
7
|
Có minh chứng cập nhật mô hình As-built trong giai đoạn thi công không?
|
|
|
8
|
Có trình bày cách tích hợp BIM vào hồ sơ chất lượng, nghiệm thu, hoàn công không?
|
|
|
9
|
Có đề cập việc bàn giao mô hình BIM phục vụ vận hành không?
|
|
|
10
|
Có sử dụng hệ thống CDE để lưu trữ và kiểm soát tài liệu số không?
|
|
|
Xem thêm: phần mềm Quản lý dự án đáp ứng đày đủ các yếu tố trên gồm CDE, BIM và BIM 4D